Diễn Giải
đã diễn tập nghĩa tiếng Anh là
rehearsed
/rɪˈhɜːrst/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rehearsed
Nghe phát âm giọng Mỹ của rehearsed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehearsed: đã diễn tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rehearsed