rehabilitation nghĩa tiếng Việt là sự phục hồi
rehabilitation phiên âm IPA là /riːˌhəˌbɪləˈteɪʃən/
rehabilitation còn có các bản dịch khác là
Sự trở lại với cuộc sống tập thể, sự phục hồi sức khỏe, phục hồi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehabilitation
Mở Rộng