rehabilitation nghĩa tiếng Việt là Sự trở lại với cuộc sống tập thể
rehabilitation còn có các bản dịch khác là
Sự phục hồi, sự phục hồi sức khỏe, phục hồi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehabilitation
Mở Rộng