regent nghĩa tiếng Việt là người quản trị
regent phiên âm IPA là /ˈriːdʒənt/
regent còn có các bản dịch khác là
Quốc vụ khanh, quản thúc, thường có
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quản trị