regave nghĩa tiếng Việt là đã trả lại
regave phiên âm IPA là /rɪˈɡeɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regave
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regave
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trả lại