regaling nghĩa tiếng Việt là làm vui
regaling phiên âm IPA là /rɪˈɡeɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regaling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regaling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm vui