refunding nghĩa tiếng Việt là sự hoàn trả
refunding phiên âm IPA là /ˌriːˈfʌndɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refunding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refunding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự hoàn trả