refreshed (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
làm mới
refreshed phiên âm IPA là /rɪˈfrɛʃt/
refreshed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refreshed
Nghe phát âm giọng Mỹ của refreshed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mới
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshed