đã làm tươi mát nghĩa tiếng Anh là
refreshed
/rɪˈfrɛʃt/
(adj)
đã làm tươi mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refreshed
Nghe phát âm giọng Mỹ của refreshed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm tươi mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refreshed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshed: đã làm tươi mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshed