refinancing nghĩa tiếng Việt là sự tái cấp vốn
refinancing còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refinancing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refinancing