reenactments nghĩa tiếng Việt là các buổi tái diễn
reenactments phiên âm IPA là /riːˈɪnæktmənts/
reenactments còn có các bản dịch khác là
Tái hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reenactments
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reenactments