reducing (present participle) nghĩa tiếng Việt là
giảm bớt
reducing phiên âm IPA là /rɪˈduːsɪŋ/
reducing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reducing
Nghe phát âm giọng Mỹ của reducing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm bớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reducing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reducing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reducing