redress dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự trừ khử
redress được đọc và có phiên âm là /rɪˈdrɛs/
redress còn có các bản dịch khác là
Mang đi, làm hoà, cất đi, sửa sai, xoá bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redress
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redress