recurrence dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là tái xuất hiện
recurrence còn có các bản dịch khác là
Làm lại, tái phát, tái diễn, sự tái phạm, sự lặp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recurrence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recurrence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái xuất hiện