rectangle nghĩa tiếng Việt là Hình chữ nhật
rectangle phiên âm IPA là /ˈrɛktæŋɡəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rectangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rectangle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hình chữ nhật