recount (v) nghĩa tiếng Việt là
kể lại
recount phiên âm IPA là /rɪˈkaʊnt/
recount còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recount
Nghe phát âm giọng Mỹ của recount
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kể lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recount
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recount
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recount