thuật lại nghĩa tiếng Anh là
recount
/rɪˈkaʊnt/
(v)
thuật lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recount: thuật lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recount