records (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
ghi chép
records phiên âm IPA là /ˈrɛkərdz/
records còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của records
Nghe phát âm giọng Mỹ của records
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi chép
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan records
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
records