ghi lại nghĩa tiếng Anh là
records
/ˈrɛkərdz/
(present tense)
ghi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của records
Nghe phát âm giọng Mỹ của records
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan records: ghi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
records