recoiled (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
lùi lại
recoiled phiên âm IPA là /rɪˈkɔɪld/
recoiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của recoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lùi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoiled