co rúm nghĩa tiếng Anh là
recoiled
/rɪˈkɔɪld/
(v)
co rúm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của recoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của co rúm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoiled: co rúm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoiled