cringed nghĩa tiếng Việt là co rúm
cringed phiên âm IPA là /krɪndʒd/
cringed còn có các bản dịch khác là
Co rúm lại, cảm thấy không thoải mái, đã cảm thấy rụt rè
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
co rúm