co rúm lại nghĩa tiếng Anh là
cringed
/krɪndʒd/
(v)
co rúm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cringed
Nghe phát âm giọng Mỹ của cringed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của co rúm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cringed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringed: co rúm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringed