cringe phiên âm IPA là /krɪndʒ/
cringe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cringe
Nghe phát âm giọng Mỹ của cringe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của co rúm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cringe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringe