recoiled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rút lui
recoiled phiên âm IPA là /rɪˈkɔɪld/
recoiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoiled