recoil (v) nghĩa tiếng Việt là
rút lui
recoil phiên âm IPA là /rɪˈkɔɪl/
recoil còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recoil
Nghe phát âm giọng Mỹ của recoil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rút lui
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recoil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoil