recognized nghĩa tiếng Việt là được nhận biết
recognized phiên âm IPA là /ˈrɛkəɡˌnaɪzd/
recognized còn có các bản dịch khác là
Nhận ra, đã được công nhận, được thừa nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recognized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recognized
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được nhận biết