recluse nghĩa tiếng Việt là Người sống ẩn dật
recluse phiên âm IPA là /rɪˈkluːs/
recluse còn có các bản dịch khác là
Người ẩn dật, nhưng, người ẩn mình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recluse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recluse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người sống ẩn dật