reclined (v) nghĩa tiếng Việt là
nằm ngửa
reclined phiên âm IPA là /rɪˈklaɪnd/
reclined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reclined
Nghe phát âm giọng Mỹ của reclined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nằm ngửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reclined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclined