đã ngả lưng nghĩa tiếng Anh là
reclined
/rɪˈklaɪnd/
(adj)
đã ngả lưng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reclined
Nghe phát âm giọng Mỹ của reclined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngả lưng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reclined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclined: đã ngả lưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclined