reclaiming nghĩa tiếng Việt là khôi phục
reclaiming phiên âm IPA là /rɪˈkleɪmɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclaiming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclaiming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khôi phục