recited (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
ngâm thơ
recited phiên âm IPA là /rɪˈsaɪtɪd/
recited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recited