recited nghĩa tiếng Việt là đọc thuộc lòng
recited phiên âm IPA là /rɪˈsaɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đọc thuộc lòng