recital (n) nghĩa tiếng Việt là
mô tả
recital phiên âm IPA là /rɪˈsaɪtl̩/
recital còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recital
Nghe phát âm giọng Mỹ của recital
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mô tả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recital
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recital
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recital