trình bày nghĩa tiếng Anh là
recital
(n)
trình bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recital
Nghe phát âm giọng Mỹ của recital
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trình bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recital
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recital: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recital