recharge phiên âm IPA là /rɪˈtʃɑːdʒ/
recharge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recharge
Nghe phát âm giọng Mỹ của recharge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nạp lại năng lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recharge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recharge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recharge