receivables nghĩa tiếng Việt là các khoản phải thu
receivables phiên âm IPA là /rɪˈsiːvəblz/
receivables còn có các bản dịch khác là
Những món nợ chưa được trả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receivables
Mở Rộng