receded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rút lui
receded phiên âm IPA là /rɪˈsiːdɪd/
receded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của receded
Nghe phát âm giọng Mỹ của receded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rút lui
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của receded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receded