recall nghĩa tiếng Việt là gọi điện lại
recall phiên âm IPA là /rɪˈkɔːl/
recall còn có các bản dịch khác là
Sự thu hồi, sự triệu hồi, gọi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gọi điện lại