recall (v) nghĩa tiếng Việt là
ôn lại
recall còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recall
Nghe phát âm giọng Mỹ của recall
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recall
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recall