rebuke (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
khiển trách
rebuke phiên âm IPA là /rɪˈbjuːk/
rebuke còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebuke
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebuke