mắng mỏ nghĩa tiếng Anh là rebuke
/rɪˈbjuːk/
mắng mỏ còn có các bản dịch khác là
rebukes, lambast, ranting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebuke: mắng mỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebuke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mắng mỏ