rebuild (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm mới
rebuild phiên âm IPA là /riːˈbɪld/
rebuild còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rebuild
Nghe phát âm giọng Mỹ của rebuild
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rebuild
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebuild
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebuild