xây lại nghĩa tiếng Anh là
rebuild
/ˌriːˈbɪld/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rebuild
Nghe phát âm giọng Mỹ của rebuild
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xây lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rebuild
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebuild: xây lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebuild