reassure nghĩa tiếng Việt là
đảm bảo
reassure phiên âm IPA là /ˌriːəˈʃʊər/
reassure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reassure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reassure