rearm nghĩa tiếng Việt là trang bị lại vũ khí
rearm phiên âm IPA là /rɪˈɑːm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rearm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trang bị lại vũ khí