rear section nghĩa tiếng Việt là bộ giảm âm cuối
rear section phiên âm IPA là /rɪr ˈsɛkʃən/
rear section còn có các bản dịch khác là
Bộ giảm âm sau, phần đuôi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rear section
Mở Rộng