rear dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lên dây đồng hồ
rear được đọc và có phiên âm là /rɪər/
rear còn có các bản dịch khác là
(n), kéo ra, mở ra, kéo lên, mặt sau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rear