rear phiên âm IPA là /rɪə/
rear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rear
Nghe phát âm giọng Mỹ của rear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rear