rẽ nhánh nghĩa tiếng Anh là
branching
/ˈbræntʃɪŋ/
(n)
rẽ nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của branching
Nghe phát âm giọng Mỹ của branching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rẽ nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của branching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branching: rẽ nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
branching